--

bệ vệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ vệ

+ adj  

  • Imposing, stately
    • bệ vệ ngồi giữa sập
      to sit imposingly on the bed
    • đi đứng bệ vệ
      to have a stately gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ vệ"
Lượt xem: 675